Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sân khấu


scène; théâtre.
Sân khấu quay
scène tournante;
Lên sân khấu
monter sur la scène;
Nhà phê bình sân khấu
critique de théâtre;
Sân khấu chính trị
la scène politique; l'arène politique.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.