|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sân khấu
| scène; théâtre. | | | Sân khấu quay | | scène tournante; | | | Lên sân khấu | | monter sur la scène; | | | Nhà phê bình sân khấu | | critique de théâtre; | | | Sân khấu chÃnh trị | | la scène politique; l'arène politique. |
|
|
|
|